--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ major power chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẵn thín
:
Smooth, clean[-shaven]Đầu nhẵn thínA clean head
+
toàn quyền
:
full power, governor general
+
canh riêu
:
Carb soup
+
well-being
:
hạnh phúc; phúc lợi